1 Pataca Macau sang Euro

Đổi tiền MOP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mop
0,12 eur

1,000 MOP = 0,1157 EUR

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Euro
1 MOP0.11571 EUR
5 MOP0.57857 EUR
10 MOP1.15713 EUR
20 MOP2.31426 EUR
50 MOP5.78565 EUR
100 MOP11.57130 EUR
250 MOP28.92825 EUR
500 MOP57.85650 EUR
1000 MOP115.71300 EUR
2000 MOP231.42600 EUR
5000 MOP578.56500 EUR
10000 MOP1,157.13000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pataca Macau
1 EUR8.64205 MOP
5 EUR43.21025 MOP
10 EUR86.42050 MOP
20 EUR172.84100 MOP
50 EUR432.10250 MOP
100 EUR864.20500 MOP
250 EUR2,160.51250 MOP
500 EUR4,321.02500 MOP
1000 EUR8,642.05000 MOP
2000 EUR17,284.10000 MOP
5000 EUR43,210.25000 MOP
10000 EUR86,420.50000 MOP