10 nghìn Euro sang Kyat Myanmar

Đổi tiền EUR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
22.400.100,00 mmk

1,000 EUR = 2.240 MMK

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kyat Myanmar
1 EUR2,240.01000 MMK
5 EUR11,200.05000 MMK
10 EUR22,400.10000 MMK
20 EUR44,800.20000 MMK
50 EUR112,000.50000 MMK
100 EUR224,001.00000 MMK
250 EUR560,002.50000 MMK
500 EUR1,120,005.00000 MMK
1000 EUR2,240,010.00000 MMK
2000 EUR4,480,020.00000 MMK
5000 EUR11,200,050.00000 MMK
10000 EUR22,400,100.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Euro
1 MMK0.00045 EUR
5 MMK0.00223 EUR
10 MMK0.00446 EUR
20 MMK0.00893 EUR
50 MMK0.02232 EUR
100 MMK0.04464 EUR
250 MMK0.11161 EUR
500 MMK0.22321 EUR
1000 MMK0.44643 EUR
2000 MMK0.89285 EUR
5000 MMK2.23213 EUR
10000 MMK4.46426 EUR