10 nghìn Euro sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền EUR sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
1.652.100 jmd

1,000 EUR = 165,2 JMD

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Jamaica
1 EUR165.21000 JMD
5 EUR826.05000 JMD
10 EUR1,652.10000 JMD
20 EUR3,304.20000 JMD
50 EUR8,260.50000 JMD
100 EUR16,521.00000 JMD
250 EUR41,302.50000 JMD
500 EUR82,605.00000 JMD
1000 EUR165,210.00000 JMD
2000 EUR330,420.00000 JMD
5000 EUR826,050.00000 JMD
10000 EUR1,652,100.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Euro
1 JMD0.00605 EUR
5 JMD0.03026 EUR
10 JMD0.06053 EUR
20 JMD0.12106 EUR
50 JMD0.30264 EUR
100 JMD0.60529 EUR
250 JMD1.51322 EUR
500 JMD3.02645 EUR
1000 JMD6.05289 EUR
2000 JMD12.10578 EUR
5000 JMD30.26445 EUR
10000 JMD60.52890 EUR