10 nghìn Đô-la Jamaica sang Euro

Đổi tiền JMD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jmd
60,41 eur

1,000 JMD = 0,006041 EUR

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Euro
1 JMD0.00604 EUR
5 JMD0.03020 EUR
10 JMD0.06041 EUR
20 JMD0.12081 EUR
50 JMD0.30203 EUR
100 JMD0.60407 EUR
250 JMD1.51016 EUR
500 JMD3.02032 EUR
1000 JMD6.04065 EUR
2000 JMD12.08130 EUR
5000 JMD30.20325 EUR
10000 JMD60.40650 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Jamaica
1 EUR165.54500 JMD
5 EUR827.72500 JMD
10 EUR1,655.45000 JMD
20 EUR3,310.90000 JMD
50 EUR8,277.25000 JMD
100 EUR16,554.50000 JMD
250 EUR41,386.25000 JMD
500 EUR82,772.50000 JMD
1000 EUR165,545.00000 JMD
2000 EUR331,090.00000 JMD
5000 EUR827,725.00000 JMD
10000 EUR1,655,450.00000 JMD