1 Đô-la Jamaica sang Euro

Đổi tiền JMD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jmd
0,01 eur

J$1,000 JMD = €0,005996 EUR

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Euro
1 JMD0.00600 EUR
5 JMD0.02998 EUR
10 JMD0.05996 EUR
20 JMD0.11992 EUR
50 JMD0.29981 EUR
100 JMD0.59962 EUR
250 JMD1.49905 EUR
500 JMD2.99809 EUR
1000 JMD5.99618 EUR
2000 JMD11.99236 EUR
5000 JMD29.98090 EUR
10000 JMD59.96180 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Jamaica
1 EUR166.77300 JMD
5 EUR833.86500 JMD
10 EUR1,667.73000 JMD
20 EUR3,335.46000 JMD
50 EUR8,338.65000 JMD
100 EUR16,677.30000 JMD
250 EUR41,693.25000 JMD
500 EUR83,386.50000 JMD
1000 EUR166,773.00000 JMD
2000 EUR333,546.00000 JMD
5000 EUR833,865.00000 JMD
10000 EUR1,667,730.00000 JMD