Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Euro sang Bảng Anh

1,20 eur
1,02 gbp

€1,000 EUR = £0,8465 GBP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.84650 GBP
5 EUR4.23248 GBP
10 EUR8.46495 GBP
20 EUR16.92990 GBP
50 EUR42.32475 GBP
100 EUR84.64950 GBP
250 EUR211.62375 GBP
500 EUR423.24750 GBP
1000 EUR846.49500 GBP
2000 EUR1,692.99000 GBP
5000 EUR4,232.47500 GBP
10000 EUR8,464.95000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.18134 EUR
5 GBP5.90670 EUR
10 GBP11.81340 EUR
20 GBP23.62680 EUR
50 GBP59.06700 EUR
100 GBP118.13400 EUR
250 GBP295.33500 EUR
500 GBP590.67000 EUR
1000 GBP1,181.34000 EUR
2000 GBP2,362.68000 EUR
5000 GBP5,906.70000 EUR
10000 GBP11,813.40000 EUR