1 Birr Ethiopia sang Shilling Uganda

Đổi tiền ETB sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 etb
67 ugx

Br1,000 ETB = Ush66,61 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Uganda
1 ETB66.61410 UGX
5 ETB333.07050 UGX
10 ETB666.14100 UGX
20 ETB1,332.28200 UGX
50 ETB3,330.70500 UGX
100 ETB6,661.41000 UGX
250 ETB16,653.52500 UGX
500 ETB33,307.05000 UGX
1000 ETB66,614.10000 UGX
2000 ETB133,228.20000 UGX
5000 ETB333,070.50000 UGX
10000 ETB666,141.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Birr Ethiopia
1 UGX0.01501 ETB
5 UGX0.07506 ETB
10 UGX0.15012 ETB
20 UGX0.30024 ETB
50 UGX0.75059 ETB
100 UGX1.50118 ETB
250 UGX3.75295 ETB
500 UGX7.50590 ETB
1000 UGX15.01180 ETB
2000 UGX30.02360 ETB
5000 UGX75.05900 ETB
10000 UGX150.11800 ETB