100 Birr Ethiopia sang Rial Oman

Đổi tiền ETB sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
0,672 omr

Br1,000 ETB = ر.ع.0,006722 OMR

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rial Oman
1 ETB0.00672 OMR
5 ETB0.03361 OMR
10 ETB0.06722 OMR
20 ETB0.13444 OMR
50 ETB0.33611 OMR
100 ETB0.67222 OMR
250 ETB1.68054 OMR
500 ETB3.36108 OMR
1000 ETB6.72216 OMR
2000 ETB13.44432 OMR
5000 ETB33.61080 OMR
10000 ETB67.22160 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Birr Ethiopia
1 OMR148.76200 ETB
5 OMR743.81000 ETB
10 OMR1,487.62000 ETB
20 OMR2,975.24000 ETB
50 OMR7,438.10000 ETB
100 OMR14,876.20000 ETB
250 OMR37,190.50000 ETB
500 OMR74,381.00000 ETB
1000 OMR148,762.00000 ETB
2000 OMR297,524.00000 ETB
5000 OMR743,810.00000 ETB
10000 OMR1,487,620.00000 ETB