currency-names.ERN sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền ERN sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
40.897 xof

Nfk1,000 ERN = CFA40,90 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc CFA Tây Phi
1 ERN40.89690 XOF
5 ERN204.48450 XOF
10 ERN408.96900 XOF
20 ERN817.93800 XOF
50 ERN2,044.84500 XOF
100 ERN4,089.69000 XOF
250 ERN10,224.22500 XOF
500 ERN20,448.45000 XOF
1000 ERN40,896.90000 XOF
2000 ERN81,793.80000 XOF
5000 ERN204,484.50000 XOF
10000 ERN408,969.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Nakfa Eritrea
1 XOF0.02445 ERN
5 XOF0.12226 ERN
10 XOF0.24452 ERN
20 XOF0.48903 ERN
50 XOF1.22259 ERN
100 XOF2.44517 ERN
250 XOF6.11293 ERN
500 XOF12.22585 ERN
1000 XOF24.45170 ERN
2000 XOF48.90340 ERN
5000 XOF122.25850 ERN
10000 XOF244.51700 ERN