250 currency-names.ERN sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ERN sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
45 xcd

Nfk1,000 ERN = $0,1800 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Đông Caribê
1 ERN0.18000 XCD
5 ERN0.90000 XCD
10 ERN1.80000 XCD
20 ERN3.60000 XCD
50 ERN9.00000 XCD
100 ERN18.00000 XCD
250 ERN45.00000 XCD
500 ERN90.00000 XCD
1000 ERN180.00000 XCD
2000 ERN360.00000 XCD
5000 ERN900.00000 XCD
10000 ERN1,800.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Nakfa Eritrea
1 XCD5.55556 ERN
5 XCD27.77780 ERN
10 XCD55.55560 ERN
20 XCD111.11120 ERN
50 XCD277.77800 ERN
100 XCD555.55600 ERN
250 XCD1,388.89000 ERN
500 XCD2,777.78000 ERN
1000 XCD5,555.56000 ERN
2000 XCD11,111.12000 ERN
5000 XCD27,777.80000 ERN
10000 XCD55,555.60000 ERN