1 currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ERN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
1,23 szl

Nfk1,000 ERN = L1,226 SZL

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lilangeni Eswatini
1 ERN1.22581 SZL
5 ERN6.12905 SZL
10 ERN12.25810 SZL
20 ERN24.51620 SZL
50 ERN61.29050 SZL
100 ERN122.58100 SZL
250 ERN306.45250 SZL
500 ERN612.90500 SZL
1000 ERN1,225.81000 SZL
2000 ERN2,451.62000 SZL
5000 ERN6,129.05000 SZL
10000 ERN12,258.10000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nakfa Eritrea
1 SZL0.81579 ERN
5 SZL4.07895 ERN
10 SZL8.15789 ERN
20 SZL16.31578 ERN
50 SZL40.78945 ERN
100 SZL81.57890 ERN
250 SZL203.94725 ERN
500 SZL407.89450 ERN
1000 SZL815.78900 ERN
2000 SZL1,631.57800 ERN
5000 SZL4,078.94500 ERN
10000 SZL8,157.89000 ERN