1 nghìn Lilangeni Eswatini sang currency-names.ERN

Đổi tiền SZL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
797,02 ern

L1,000 SZL = Nfk0,7970 ERN

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nakfa Eritrea
1 SZL0.79702 ERN
5 SZL3.98508 ERN
10 SZL7.97016 ERN
20 SZL15.94032 ERN
50 SZL39.85080 ERN
100 SZL79.70160 ERN
250 SZL199.25400 ERN
500 SZL398.50800 ERN
1000 SZL797.01600 ERN
2000 SZL1,594.03200 ERN
5000 SZL3,985.08000 ERN
10000 SZL7,970.16000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lilangeni Eswatini
1 ERN1.25468 SZL
5 ERN6.27340 SZL
10 ERN12.54680 SZL
20 ERN25.09360 SZL
50 ERN62.73400 SZL
100 ERN125.46800 SZL
250 ERN313.67000 SZL
500 ERN627.34000 SZL
1000 ERN1,254.68000 SZL
2000 ERN2,509.36000 SZL
5000 ERN6,273.40000 SZL
10000 ERN12,546.80000 SZL