1 currency-names.ERN sang Metical Mozambique

Đổi tiền ERN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
4,25 mzn

Nfk1,000 ERN = MT4,247 MZN

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Metical Mozambique
1 ERN4.24700 MZN
5 ERN21.23500 MZN
10 ERN42.47000 MZN
20 ERN84.94000 MZN
50 ERN212.35000 MZN
100 ERN424.70000 MZN
250 ERN1,061.75000 MZN
500 ERN2,123.50000 MZN
1000 ERN4,247.00000 MZN
2000 ERN8,494.00000 MZN
5000 ERN21,235.00000 MZN
10000 ERN42,470.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Nakfa Eritrea
1 MZN0.23546 ERN
5 MZN1.17730 ERN
10 MZN2.35460 ERN
20 MZN4.70920 ERN
50 MZN11.77300 ERN
100 MZN23.54600 ERN
250 MZN58.86500 ERN
500 MZN117.73000 ERN
1000 MZN235.46000 ERN
2000 MZN470.92000 ERN
5000 MZN1,177.30000 ERN
10000 MZN2,354.60000 ERN