10 nghìn Metical Mozambique sang currency-names.ERN

Đổi tiền MZN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
2.348,84 ern

MT1,000 MZN = Nfk0,2349 ERN

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Nakfa Eritrea
1 MZN0.23488 ERN
5 MZN1.17442 ERN
10 MZN2.34884 ERN
20 MZN4.69768 ERN
50 MZN11.74420 ERN
100 MZN23.48840 ERN
250 MZN58.72100 ERN
500 MZN117.44200 ERN
1000 MZN234.88400 ERN
2000 MZN469.76800 ERN
5000 MZN1,174.42000 ERN
10000 MZN2,348.84000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Metical Mozambique
1 ERN4.25743 MZN
5 ERN21.28715 MZN
10 ERN42.57430 MZN
20 ERN85.14860 MZN
50 ERN212.87150 MZN
100 ERN425.74300 MZN
250 ERN1,064.35750 MZN
500 ERN2,128.71500 MZN
1000 ERN4,257.43000 MZN
2000 ERN8,514.86000 MZN
5000 ERN21,287.15000 MZN
10000 ERN42,574.30000 MZN