1 nghìn currency-names.ERN sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền ERN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
19.983 lkr

Nfk1,000 ERN = Sr19,98 LKR

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Sri Lanka
1 ERN19.98300 LKR
5 ERN99.91500 LKR
10 ERN199.83000 LKR
20 ERN399.66000 LKR
50 ERN999.15000 LKR
100 ERN1,998.30000 LKR
250 ERN4,995.75000 LKR
500 ERN9,991.50000 LKR
1000 ERN19,983.00000 LKR
2000 ERN39,966.00000 LKR
5000 ERN99,915.00000 LKR
10000 ERN199,830.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Nakfa Eritrea
1 LKR0.05004 ERN
5 LKR0.25021 ERN
10 LKR0.50043 ERN
20 LKR1.00085 ERN
50 LKR2.50213 ERN
100 LKR5.00425 ERN
250 LKR12.51063 ERN
500 LKR25.02125 ERN
1000 LKR50.04250 ERN
2000 LKR100.08500 ERN
5000 LKR250.21250 ERN
10000 LKR500.42500 ERN