5 Rupee Sri Lanka sang currency-names.ERN

Đổi tiền LKR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,25 ern

Sr1,000 LKR = Nfk0,05005 ERN

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Nakfa Eritrea
1 LKR0.05005 ERN
5 LKR0.25027 ERN
10 LKR0.50053 ERN
20 LKR1.00107 ERN
50 LKR2.50267 ERN
100 LKR5.00534 ERN
250 LKR12.51335 ERN
500 LKR25.02670 ERN
1000 LKR50.05340 ERN
2000 LKR100.10680 ERN
5000 LKR250.26700 ERN
10000 LKR500.53400 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Sri Lanka
1 ERN19.97870 LKR
5 ERN99.89350 LKR
10 ERN199.78700 LKR
20 ERN399.57400 LKR
50 ERN998.93500 LKR
100 ERN1,997.87000 LKR
250 ERN4,994.67500 LKR
500 ERN9,989.35000 LKR
1000 ERN19,978.70000 LKR
2000 ERN39,957.40000 LKR
5000 ERN99,893.50000 LKR
10000 ERN199,787.00000 LKR