1 currency-names.ERN sang Dalasi Gambia

Đổi tiền ERN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
4,53 gmd

Nfk1,000 ERN = D4,533 GMD

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dalasi Gambia
1 ERN4.53292 GMD
5 ERN22.66460 GMD
10 ERN45.32920 GMD
20 ERN90.65840 GMD
50 ERN226.64600 GMD
100 ERN453.29200 GMD
250 ERN1,133.23000 GMD
500 ERN2,266.46000 GMD
1000 ERN4,532.92000 GMD
2000 ERN9,065.84000 GMD
5000 ERN22,664.60000 GMD
10000 ERN45,329.20000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Nakfa Eritrea
1 GMD0.22061 ERN
5 GMD1.10304 ERN
10 GMD2.20608 ERN
20 GMD4.41216 ERN
50 GMD11.03040 ERN
100 GMD22.06080 ERN
250 GMD55.15200 ERN
500 GMD110.30400 ERN
1000 GMD220.60800 ERN
2000 GMD441.21600 ERN
5000 GMD1,103.04000 ERN
10000 GMD2,206.08000 ERN