2.000 currency-names.ERN sang Birr Ethiopia

Đổi tiền ERN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
7.595,66 etb

Nfk1,000 ERN = Br3,798 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Birr Ethiopia
1 ERN3.79783 ETB
5 ERN18.98915 ETB
10 ERN37.97830 ETB
20 ERN75.95660 ETB
50 ERN189.89150 ETB
100 ERN379.78300 ETB
250 ERN949.45750 ETB
500 ERN1,898.91500 ETB
1000 ERN3,797.83000 ETB
2000 ERN7,595.66000 ETB
5000 ERN18,989.15000 ETB
10000 ERN37,978.30000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nakfa Eritrea
1 ETB0.26331 ERN
5 ETB1.31654 ERN
10 ETB2.63308 ERN
20 ETB5.26616 ERN
50 ETB13.16540 ERN
100 ETB26.33080 ERN
250 ETB65.82700 ERN
500 ETB131.65400 ERN
1000 ETB263.30800 ERN
2000 ETB526.61600 ERN
5000 ETB1,316.54000 ERN
10000 ETB2,633.08000 ERN