500 Birr Ethiopia sang currency-names.ERN

Đổi tiền ETB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 etb
130,99 ern

Br1,000 ETB = Nfk0,2620 ERN

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nakfa Eritrea
1 ETB0.26199 ERN
5 ETB1.30995 ERN
10 ETB2.61989 ERN
20 ETB5.23978 ERN
50 ETB13.09945 ERN
100 ETB26.19890 ERN
250 ETB65.49725 ERN
500 ETB130.99450 ERN
1000 ETB261.98900 ERN
2000 ETB523.97800 ERN
5000 ETB1,309.94500 ERN
10000 ETB2,619.89000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Birr Ethiopia
1 ERN3.81695 ETB
5 ERN19.08475 ETB
10 ERN38.16950 ETB
20 ERN76.33900 ETB
50 ERN190.84750 ETB
100 ERN381.69500 ETB
250 ERN954.23750 ETB
500 ERN1,908.47500 ETB
1000 ERN3,816.95000 ETB
2000 ERN7,633.90000 ETB
5000 ERN19,084.75000 ETB
10000 ERN38,169.50000 ETB