50 currency-names.ERN sang Franc Djibouti

Đổi tiền ERN sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
593 djf

Nfk1,000 ERN = Fdj11,85 DJF

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Djibouti
1 ERN11.85030 DJF
5 ERN59.25150 DJF
10 ERN118.50300 DJF
20 ERN237.00600 DJF
50 ERN592.51500 DJF
100 ERN1,185.03000 DJF
250 ERN2,962.57500 DJF
500 ERN5,925.15000 DJF
1000 ERN11,850.30000 DJF
2000 ERN23,700.60000 DJF
5000 ERN59,251.50000 DJF
10000 ERN118,503.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Nakfa Eritrea
1 DJF0.08439 ERN
5 DJF0.42193 ERN
10 DJF0.84386 ERN
20 DJF1.68773 ERN
50 DJF4.21932 ERN
100 DJF8.43863 ERN
250 DJF21.09657 ERN
500 DJF42.19315 ERN
1000 DJF84.38630 ERN
2000 DJF168.77260 ERN
5000 DJF421.93150 ERN
10000 DJF843.86300 ERN