1 Franc Djibouti sang currency-names.ERN

Đổi tiền DJF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 djf
0,08 ern

Fdj1,000 DJF = Nfk0,08443 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Nakfa Eritrea
1 DJF0.08443 ERN
5 DJF0.42215 ERN
10 DJF0.84431 ERN
20 DJF1.68862 ERN
50 DJF4.22155 ERN
100 DJF8.44309 ERN
250 DJF21.10773 ERN
500 DJF42.21545 ERN
1000 DJF84.43090 ERN
2000 DJF168.86180 ERN
5000 DJF422.15450 ERN
10000 DJF844.30900 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Djibouti
1 ERN11.84400 DJF
5 ERN59.22000 DJF
10 ERN118.44000 DJF
20 ERN236.88000 DJF
50 ERN592.20000 DJF
100 ERN1,184.40000 DJF
250 ERN2,961.00000 DJF
500 ERN5,922.00000 DJF
1000 ERN11,844.00000 DJF
2000 ERN23,688.00000 DJF
5000 ERN59,220.00000 DJF
10000 ERN118,440.00000 DJF