2.000 currency-names.ERN sang Franc Djibouti

Đổi tiền ERN sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
23.682 djf

Nfk1,000 ERN = Fdj11,84 DJF

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Djibouti
1 ERN11.84100 DJF
5 ERN59.20500 DJF
10 ERN118.41000 DJF
20 ERN236.82000 DJF
50 ERN592.05000 DJF
100 ERN1,184.10000 DJF
250 ERN2,960.25000 DJF
500 ERN5,920.50000 DJF
1000 ERN11,841.00000 DJF
2000 ERN23,682.00000 DJF
5000 ERN59,205.00000 DJF
10000 ERN118,410.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Nakfa Eritrea
1 DJF0.08445 ERN
5 DJF0.42226 ERN
10 DJF0.84452 ERN
20 DJF1.68905 ERN
50 DJF4.22261 ERN
100 DJF8.44523 ERN
250 DJF21.11308 ERN
500 DJF42.22615 ERN
1000 DJF84.45230 ERN
2000 DJF168.90460 ERN
5000 DJF422.26150 ERN
10000 DJF844.52300 ERN