10 currency-names.ERN sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền ERN sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
68,16 cve

Nfk1,000 ERN = Esc6,816 CVE

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Escudo Cabo Verde
1 ERN6.81553 CVE
5 ERN34.07765 CVE
10 ERN68.15530 CVE
20 ERN136.31060 CVE
50 ERN340.77650 CVE
100 ERN681.55300 CVE
250 ERN1,703.88250 CVE
500 ERN3,407.76500 CVE
1000 ERN6,815.53000 CVE
2000 ERN13,631.06000 CVE
5000 ERN34,077.65000 CVE
10000 ERN68,155.30000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Nakfa Eritrea
1 CVE0.14672 ERN
5 CVE0.73362 ERN
10 CVE1.46724 ERN
20 CVE2.93448 ERN
50 CVE7.33620 ERN
100 CVE14.67240 ERN
250 CVE36.68100 ERN
500 CVE73.36200 ERN
1000 CVE146.72400 ERN
2000 CVE293.44800 ERN
5000 CVE733.62000 ERN
10000 CVE1,467.24000 ERN