1 nghìn Escudo Cabo Verde sang currency-names.ERN

Đổi tiền CVE sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
147,36 ern

Esc1,000 CVE = Nfk0,1474 ERN

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Nakfa Eritrea
1 CVE0.14736 ERN
5 CVE0.73680 ERN
10 CVE1.47359 ERN
20 CVE2.94718 ERN
50 CVE7.36795 ERN
100 CVE14.73590 ERN
250 CVE36.83975 ERN
500 CVE73.67950 ERN
1000 CVE147.35900 ERN
2000 CVE294.71800 ERN
5000 CVE736.79500 ERN
10000 CVE1,473.59000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Escudo Cabo Verde
1 ERN6.78613 CVE
5 ERN33.93065 CVE
10 ERN67.86130 CVE
20 ERN135.72260 CVE
50 ERN339.30650 CVE
100 ERN678.61300 CVE
250 ERN1,696.53250 CVE
500 ERN3,393.06500 CVE
1000 ERN6,786.13000 CVE
2000 ERN13,572.26000 CVE
5000 ERN33,930.65000 CVE
10000 ERN67,861.30000 CVE