5 currency-names.ERN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền ERN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
27,81 btn

Nfk1,000 ERN = Nu.5,561 BTN

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ngultrum Bhutan
1 ERN5.56135 BTN
5 ERN27.80675 BTN
10 ERN55.61350 BTN
20 ERN111.22700 BTN
50 ERN278.06750 BTN
100 ERN556.13500 BTN
250 ERN1,390.33750 BTN
500 ERN2,780.67500 BTN
1000 ERN5,561.35000 BTN
2000 ERN11,122.70000 BTN
5000 ERN27,806.75000 BTN
10000 ERN55,613.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Nakfa Eritrea
1 BTN0.17981 ERN
5 BTN0.89907 ERN
10 BTN1.79813 ERN
20 BTN3.59626 ERN
50 BTN8.99065 ERN
100 BTN17.98130 ERN
250 BTN44.95325 ERN
500 BTN89.90650 ERN
1000 BTN179.81300 ERN
2000 BTN359.62600 ERN
5000 BTN899.06500 ERN
10000 BTN1,798.13000 ERN