20 currency-names.ERN sang Đô-la Úc

Đổi tiền ERN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
2,04 aud

Nfk1,000 ERN = A$0,1018 AUD

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Úc
1 ERN0.10182 AUD
5 ERN0.50910 AUD
10 ERN1.01820 AUD
20 ERN2.03640 AUD
50 ERN5.09100 AUD
100 ERN10.18200 AUD
250 ERN25.45500 AUD
500 ERN50.91000 AUD
1000 ERN101.82000 AUD
2000 ERN203.64000 AUD
5000 ERN509.10000 AUD
10000 ERN1,018.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nakfa Eritrea
1 AUD9.82125 ERN
5 AUD49.10625 ERN
10 AUD98.21250 ERN
20 AUD196.42500 ERN
50 AUD491.06250 ERN
100 AUD982.12500 ERN
250 AUD2,455.31250 ERN
500 AUD4,910.62500 ERN
1000 AUD9,821.25000 ERN
2000 AUD19,642.50000 ERN
5000 AUD49,106.25000 ERN
10000 AUD98,212.50000 ERN