1 Đô-la Úc sang currency-names.ERN

Đổi tiền AUD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
10,01 ern

A$1,000 AUD = Nfk10,01 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nakfa Eritrea
1 AUD10.00500 ERN
5 AUD50.02500 ERN
10 AUD100.05000 ERN
20 AUD200.10000 ERN
50 AUD500.25000 ERN
100 AUD1,000.50000 ERN
250 AUD2,501.25000 ERN
500 AUD5,002.50000 ERN
1000 AUD10,005.00000 ERN
2000 AUD20,010.00000 ERN
5000 AUD50,025.00000 ERN
10000 AUD100,050.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Úc
1 ERN0.09995 AUD
5 ERN0.49975 AUD
10 ERN0.99950 AUD
20 ERN1.99900 AUD
50 ERN4.99750 AUD
100 ERN9.99500 AUD
250 ERN24.98750 AUD
500 ERN49.97500 AUD
1000 ERN99.95000 AUD
2000 ERN199.90000 AUD
5000 ERN499.75000 AUD
10000 ERN999.50000 AUD