1 nghìn Bảng Ai Cập sang Kwacha Zambia

Đổi tiền EGP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
555,26 zmw

E£1,000 EGP = ZK0,5553 ZMW

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / ZMW
1 EGP0.55526 ZMW
5 EGP2.77629 ZMW
10 EGP5.55259 ZMW
20 EGP11.10518 ZMW
50 EGP27.76295 ZMW
100 EGP55.52590 ZMW
250 EGP138.81475 ZMW
500 EGP277.62950 ZMW
1000 EGP555.25900 ZMW
2000 EGP1,110.51800 ZMW
5000 EGP2,776.29500 ZMW
10000 EGP5,552.59000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Ai Cập
1 ZMW1.80096 EGP
5 ZMW9.00480 EGP
10 ZMW18.00960 EGP
20 ZMW36.01920 EGP
50 ZMW90.04800 EGP
100 ZMW180.09600 EGP
250 ZMW450.24000 EGP
500 ZMW900.48000 EGP
1000 ZMW1,800.96000 EGP
2000 ZMW3,601.92000 EGP
5000 ZMW9,004.80000 EGP
10000 ZMW18,009.60000 EGP