500 Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

Đổi tiền EGP sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
84,12 mop

E£1,000 EGP = MOP$0,1682 MOP

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pataca Macau
1 EGP0.16825 MOP
5 EGP0.84123 MOP
10 EGP1.68245 MOP
20 EGP3.36490 MOP
50 EGP8.41225 MOP
100 EGP16.82450 MOP
250 EGP42.06125 MOP
500 EGP84.12250 MOP
1000 EGP168.24500 MOP
2000 EGP336.49000 MOP
5000 EGP841.22500 MOP
10000 EGP1,682.45000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Bảng Ai Cập
1 MOP5.94370 EGP
5 MOP29.71850 EGP
10 MOP59.43700 EGP
20 MOP118.87400 EGP
50 MOP297.18500 EGP
100 MOP594.37000 EGP
250 MOP1,485.92500 EGP
500 MOP2,971.85000 EGP
1000 MOP5,943.70000 EGP
2000 MOP11,887.40000 EGP
5000 MOP29,718.50000 EGP
10000 MOP59,437.00000 EGP