1 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

Đổi tiền EGP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
14,777 jod

E£1,000 EGP = JD0,01478 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Jordan
1 EGP0.01478 JOD
5 EGP0.07389 JOD
10 EGP0.14777 JOD
20 EGP0.29554 JOD
50 EGP0.73885 JOD
100 EGP1.47771 JOD
250 EGP3.69427 JOD
500 EGP7.38855 JOD
1000 EGP14.77710 JOD
2000 EGP29.55420 JOD
5000 EGP73.88550 JOD
10000 EGP147.77100 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Bảng Ai Cập
1 JOD67.67220 EGP
5 JOD338.36100 EGP
10 JOD676.72200 EGP
20 JOD1,353.44400 EGP
50 JOD3,383.61000 EGP
100 JOD6,767.22000 EGP
250 JOD16,918.05000 EGP
500 JOD33,836.10000 EGP
1000 JOD67,672.20000 EGP
2000 JOD135,344.40000 EGP
5000 JOD338,361.00000 EGP
10000 JOD676,722.00000 EGP