Bảng Ai Cập sang currency-names.ERN

Đổi tiền EGP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
313,26 ern

E£1,000 EGP = Nfk0,3133 ERN

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nakfa Eritrea
1 EGP0.31326 ERN
5 EGP1.56628 ERN
10 EGP3.13256 ERN
20 EGP6.26512 ERN
50 EGP15.66280 ERN
100 EGP31.32560 ERN
250 EGP78.31400 ERN
500 EGP156.62800 ERN
1000 EGP313.25600 ERN
2000 EGP626.51200 ERN
5000 EGP1,566.28000 ERN
10000 EGP3,132.56000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Ai Cập
1 ERN3.19227 EGP
5 ERN15.96135 EGP
10 ERN31.92270 EGP
20 ERN63.84540 EGP
50 ERN159.61350 EGP
100 ERN319.22700 EGP
250 ERN798.06750 EGP
500 ERN1,596.13500 EGP
1000 ERN3,192.27000 EGP
2000 ERN6,384.54000 EGP
5000 ERN15,961.35000 EGP
10000 ERN31,922.70000 EGP