Bảng Ai Cập sang Kwanza Angola

Đổi tiền EGP sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
17.587,70 aoa

E£1,000 EGP = Kz17,59 AOA

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kwanza Angola
1 EGP17.58770 AOA
5 EGP87.93850 AOA
10 EGP175.87700 AOA
20 EGP351.75400 AOA
50 EGP879.38500 AOA
100 EGP1,758.77000 AOA
250 EGP4,396.92500 AOA
500 EGP8,793.85000 AOA
1000 EGP17,587.70000 AOA
2000 EGP35,175.40000 AOA
5000 EGP87,938.50000 AOA
10000 EGP175,877.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Bảng Ai Cập
1 AOA0.05686 EGP
5 AOA0.28429 EGP
10 AOA0.56858 EGP
20 AOA1.13716 EGP
50 AOA2.84289 EGP
100 AOA5.68578 EGP
250 AOA14.21445 EGP
500 AOA28.42890 EGP
1000 AOA56.85780 EGP
2000 AOA113.71560 EGP
5000 AOA284.28900 EGP
10000 AOA568.57800 EGP