Đô-la Úc sang Kwanza Angola

Đổi tiền AUD sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
540.783 aoa

1,000 AUD = 540,8 AOA

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kwanza Angola
1 AUD540.78300 AOA
5 AUD2,703.91500 AOA
10 AUD5,407.83000 AOA
20 AUD10,815.66000 AOA
50 AUD27,039.15000 AOA
100 AUD54,078.30000 AOA
250 AUD135,195.75000 AOA
500 AUD270,391.50000 AOA
1000 AUD540,783.00000 AOA
2000 AUD1,081,566.00000 AOA
5000 AUD2,703,915.00000 AOA
10000 AUD5,407,830.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Đô-la Úc
1 AOA0.00185 AUD
5 AOA0.00925 AUD
10 AOA0.01849 AUD
20 AOA0.03698 AUD
50 AOA0.09246 AUD
100 AOA0.18492 AUD
250 AOA0.46229 AUD
500 AOA0.92459 AUD
1000 AOA1.84917 AUD
2000 AOA3.69834 AUD
5000 AOA9.24585 AUD
10000 AOA18.49170 AUD