10 Kwanza Angola sang Đô-la Úc

Đổi tiền AOA sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aoa
0,02 aud

1,000 AOA = 0,001823 AUD

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Đô-la Úc
1 AOA0.00182 AUD
5 AOA0.00911 AUD
10 AOA0.01823 AUD
20 AOA0.03646 AUD
50 AOA0.09114 AUD
100 AOA0.18228 AUD
250 AOA0.45570 AUD
500 AOA0.91140 AUD
1000 AOA1.82280 AUD
2000 AOA3.64560 AUD
5000 AOA9.11400 AUD
10000 AOA18.22800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kwanza Angola
1 AUD548.60500 AOA
5 AUD2,743.02500 AOA
10 AUD5,486.05000 AOA
20 AUD10,972.10000 AOA
50 AUD27,430.25000 AOA
100 AUD54,860.50000 AOA
250 AUD137,151.25000 AOA
500 AUD274,302.50000 AOA
1000 AUD548,605.00000 AOA
2000 AUD1,097,210.00000 AOA
5000 AUD2,743,025.00000 AOA
10000 AUD5,486,050.00000 AOA