500 Dinar Algerie sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dzd
40,55 sek

دج1,000 DZD = kr0,08111 SEK

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krona Thụy Điển
1 DZD0.08111 SEK
5 DZD0.40554 SEK
10 DZD0.81107 SEK
20 DZD1.62215 SEK
50 DZD4.05537 SEK
100 DZD8.11074 SEK
250 DZD20.27685 SEK
500 DZD40.55370 SEK
1000 DZD81.10740 SEK
2000 DZD162.21480 SEK
5000 DZD405.53700 SEK
10000 DZD811.07400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Algerie
1 SEK12.32930 DZD
5 SEK61.64650 DZD
10 SEK123.29300 DZD
20 SEK246.58600 DZD
50 SEK616.46500 DZD
100 SEK1,232.93000 DZD
250 SEK3,082.32500 DZD
500 SEK6,164.65000 DZD
1000 SEK12,329.30000 DZD
2000 SEK24,658.60000 DZD
5000 SEK61,646.50000 DZD
10000 SEK123,293.00000 DZD