Peso Dominica sang Leu Romania

Đổi tiền DOP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
79,22 ron

1,000 DOP = 0,07922 RON

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Leu Romania
1 DOP0.07922 RON
5 DOP0.39612 RON
10 DOP0.79225 RON
20 DOP1.58449 RON
50 DOP3.96124 RON
100 DOP7.92247 RON
250 DOP19.80618 RON
500 DOP39.61235 RON
1000 DOP79.22470 RON
2000 DOP158.44940 RON
5000 DOP396.12350 RON
10000 DOP792.24700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Dominica
1 RON12.62230 DOP
5 RON63.11150 DOP
10 RON126.22300 DOP
20 RON252.44600 DOP
50 RON631.11500 DOP
100 RON1,262.23000 DOP
250 RON3,155.57500 DOP
500 RON6,311.15000 DOP
1000 RON12,622.30000 DOP
2000 RON25,244.60000 DOP
5000 RON63,111.50000 DOP
10000 RON126,223.00000 DOP