100 Krone Đan Mạch sang Peso Colombia

Đổi tiền DKK sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
56.070,40 cop

kr1,000 DKK = $560,7 COP

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Colombia
1 DKK560.70400 COP
5 DKK2,803.52000 COP
10 DKK5,607.04000 COP
20 DKK11,214.08000 COP
50 DKK28,035.20000 COP
100 DKK56,070.40000 COP
250 DKK140,176.00000 COP
500 DKK280,352.00000 COP
1000 DKK560,704.00000 COP
2000 DKK1,121,408.00000 COP
5000 DKK2,803,520.00000 COP
10000 DKK5,607,040.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krone Đan Mạch
1 COP0.00178 DKK
5 COP0.00892 DKK
10 COP0.01783 DKK
20 COP0.03567 DKK
50 COP0.08917 DKK
100 COP0.17835 DKK
250 COP0.44587 DKK
500 COP0.89174 DKK
1000 COP1.78347 DKK
2000 COP3.56694 DKK
5000 COP8.91735 DKK
10000 COP17.83470 DKK