5 Krone Đan Mạch sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền DKK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,31 bam

kr1,000 DKK = KM0,2623 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 DKK0.26226 BAM
5 DKK1.31131 BAM
10 DKK2.62261 BAM
20 DKK5.24522 BAM
50 DKK13.11305 BAM
100 DKK26.22610 BAM
250 DKK65.56525 BAM
500 DKK131.13050 BAM
1000 DKK262.26100 BAM
2000 DKK524.52200 BAM
5000 DKK1,311.30500 BAM
10000 DKK2,622.61000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Đan Mạch
1 BAM3.81300 DKK
5 BAM19.06500 DKK
10 BAM38.13000 DKK
20 BAM76.26000 DKK
50 BAM190.65000 DKK
100 BAM381.30000 DKK
250 BAM953.25000 DKK
500 BAM1,906.50000 DKK
1000 BAM3,813.00000 DKK
2000 BAM7,626.00000 DKK
5000 BAM19,065.00000 DKK
10000 BAM38,130.00000 DKK