Franc Djibouti sang Koruna Czech

Đổi tiền DJF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
131,25 czk

Fdj1,000 DJF = Kč0,1313 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Koruna Cộng hòa Séc
1 DJF0.13125 CZK
5 DJF0.65627 CZK
10 DJF1.31254 CZK
20 DJF2.62508 CZK
50 DJF6.56270 CZK
100 DJF13.12540 CZK
250 DJF32.81350 CZK
500 DJF65.62700 CZK
1000 DJF131.25400 CZK
2000 DJF262.50800 CZK
5000 DJF656.27000 CZK
10000 DJF1,312.54000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Djibouti
1 CZK7.61884 DJF
5 CZK38.09420 DJF
10 CZK76.18840 DJF
20 CZK152.37680 DJF
50 CZK380.94200 DJF
100 CZK761.88400 DJF
250 CZK1,904.71000 DJF
500 CZK3,809.42000 DJF
1000 CZK7,618.84000 DJF
2000 CZK15,237.68000 DJF
5000 CZK38,094.20000 DJF
10000 CZK76,188.40000 DJF