1 Koruna Czech sang Franc Djibouti

Đổi tiền CZK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
8 djf

Kč1,000 CZK = Fdj7,604 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Djibouti
1 CZK7.60439 DJF
5 CZK38.02195 DJF
10 CZK76.04390 DJF
20 CZK152.08780 DJF
50 CZK380.21950 DJF
100 CZK760.43900 DJF
250 CZK1,901.09750 DJF
500 CZK3,802.19500 DJF
1000 CZK7,604.39000 DJF
2000 CZK15,208.78000 DJF
5000 CZK38,021.95000 DJF
10000 CZK76,043.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Koruna Cộng hòa Séc
1 DJF0.13150 CZK
5 DJF0.65752 CZK
10 DJF1.31503 CZK
20 DJF2.63006 CZK
50 DJF6.57515 CZK
100 DJF13.15030 CZK
250 DJF32.87575 CZK
500 DJF65.75150 CZK
1000 DJF131.50300 CZK
2000 DJF263.00600 CZK
5000 DJF657.51500 CZK
10000 DJF1,315.03000 CZK