Đổi tiền CZK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Koruna Czech sang Rial Oman

30.000 czk
507,699 omr

Kč1,000 CZK = ر.ع.0,01692 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Oman
1 CZK0.01692 OMR
5 CZK0.08462 OMR
10 CZK0.16923 OMR
20 CZK0.33847 OMR
50 CZK0.84617 OMR
100 CZK1.69233 OMR
250 CZK4.23082 OMR
500 CZK8.46165 OMR
1000 CZK16.92330 OMR
2000 CZK33.84660 OMR
5000 CZK84.61650 OMR
10000 CZK169.23300 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Koruna Cộng hòa Séc
1 OMR59.09020 CZK
5 OMR295.45100 CZK
10 OMR590.90200 CZK
20 OMR1,181.80400 CZK
50 OMR2,954.51000 CZK
100 OMR5,909.02000 CZK
250 OMR14,772.55000 CZK
500 OMR29,545.10000 CZK
1000 OMR59,090.20000 CZK
2000 OMR118,180.40000 CZK
5000 OMR295,451.00000 CZK
10000 OMR590,902.00000 CZK