30.000 Koruna Czech sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền CZK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 czk
51.989,10 mru

Kč1,000 CZK = UM1,733 MRU

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ouguiya Mauritanie
1 CZK1.73297 MRU
5 CZK8.66485 MRU
10 CZK17.32970 MRU
20 CZK34.65940 MRU
50 CZK86.64850 MRU
100 CZK173.29700 MRU
250 CZK433.24250 MRU
500 CZK866.48500 MRU
1000 CZK1,732.97000 MRU
2000 CZK3,465.94000 MRU
5000 CZK8,664.85000 MRU
10000 CZK17,329.70000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Koruna Cộng hòa Séc
1 MRU0.57705 CZK
5 MRU2.88523 CZK
10 MRU5.77045 CZK
20 MRU11.54090 CZK
50 MRU28.85225 CZK
100 MRU57.70450 CZK
250 MRU144.26125 CZK
500 MRU288.52250 CZK
1000 MRU577.04500 CZK
2000 MRU1,154.09000 CZK
5000 MRU2,885.22500 CZK
10000 MRU5,770.45000 CZK