Escudo Cabo Verde sang Forint Hungary

Đổi tiền CVE sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
3.573 huf

1,000 CVE = 3,573 HUF

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Forint Hungary
1 CVE3.57324 HUF
5 CVE17.86620 HUF
10 CVE35.73240 HUF
20 CVE71.46480 HUF
50 CVE178.66200 HUF
100 CVE357.32400 HUF
250 CVE893.31000 HUF
500 CVE1,786.62000 HUF
1000 CVE3,573.24000 HUF
2000 CVE7,146.48000 HUF
5000 CVE17,866.20000 HUF
10000 CVE35,732.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Escudo Cabo Verde
2000 HUF559.71600 CVE
5000 HUF1,399.29000 CVE
10000 HUF2,798.58000 CVE
15000 HUF4,197.87000 CVE
20000 HUF5,597.16000 CVE
30000 HUF8,395.74000 CVE
40000 HUF11,194.32000 CVE
50000 HUF13,992.90000 CVE
60000 HUF16,791.48000 CVE
100000 HUF27,985.80000 CVE
150000 HUF41,978.70000 CVE
200000 HUF55,971.60000 CVE