Escudo Cabo Verde sang Koruna Czech

Đổi tiền CVE sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
228,17 czk

1,000 CVE = 0,2282 CZK

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Koruna Cộng hòa Séc
1 CVE0.22817 CZK
5 CVE1.14084 CZK
10 CVE2.28168 CZK
20 CVE4.56336 CZK
50 CVE11.40840 CZK
100 CVE22.81680 CZK
250 CVE57.04200 CZK
500 CVE114.08400 CZK
1000 CVE228.16800 CZK
2000 CVE456.33600 CZK
5000 CVE1,140.84000 CZK
10000 CVE2,281.68000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Escudo Cabo Verde
1 CZK4.38274 CVE
5 CZK21.91370 CVE
10 CZK43.82740 CVE
20 CZK87.65480 CVE
50 CZK219.13700 CVE
100 CZK438.27400 CVE
250 CZK1,095.68500 CVE
500 CZK2,191.37000 CVE
1000 CZK4,382.74000 CVE
2000 CZK8,765.48000 CVE
5000 CZK21,913.70000 CVE
10000 CZK43,827.40000 CVE