2.000 currency-names.CUP sang Đô-la Singapore

Đổi tiền CUP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
113,29 sgd

₱1,000 CUP = S$0,05665 SGD

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Singapore
1 CUP0.05665 SGD
5 CUP0.28324 SGD
10 CUP0.56647 SGD
20 CUP1.13294 SGD
50 CUP2.83236 SGD
100 CUP5.66472 SGD
250 CUP14.16180 SGD
500 CUP28.32360 SGD
1000 CUP56.64720 SGD
2000 CUP113.29440 SGD
5000 CUP283.23600 SGD
10000 CUP566.47200 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Cuba
1 SGD17.65310 CUP
5 SGD88.26550 CUP
10 SGD176.53100 CUP
20 SGD353.06200 CUP
50 SGD882.65500 CUP
100 SGD1,765.31000 CUP
250 SGD4,413.27500 CUP
500 SGD8,826.55000 CUP
1000 SGD17,653.10000 CUP
2000 SGD35,306.20000 CUP
5000 SGD88,265.50000 CUP
10000 SGD176,531.00000 CUP