1 nghìn currency-names.CUP sang Đô-la Singapore

Đổi tiền CUP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
55,69 sgd

₱1,000 CUP = S$0,05569 SGD

Mid-market exchange rate at 21:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CUP sang SGD

Tính đến 1 phút trước, 0
Tỷ giá thực

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Singapore
1 CUP0.05569 SGD
5 CUP0.27843 SGD
10 CUP0.55685 SGD
20 CUP1.11370 SGD
50 CUP2.78426 SGD
100 CUP5.56851 SGD
250 CUP13.92128 SGD
500 CUP27.84255 SGD
1000 CUP55.68510 SGD
2000 CUP111.37020 SGD
5000 CUP278.42550 SGD
10000 CUP556.85100 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Cuba
1 SGD17.95810 CUP
5 SGD89.79050 CUP
10 SGD179.58100 CUP
20 SGD359.16200 CUP
50 SGD897.90500 CUP
100 SGD1,795.81000 CUP
250 SGD4,489.52500 CUP
500 SGD8,979.05000 CUP
1000 SGD17,958.10000 CUP
2000 SGD35,916.20000 CUP
5000 SGD89,790.50000 CUP
10000 SGD179,581.00000 CUP