Đổi tiền CUP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.CUP sang Krona Thụy Điển

500 cup
218,50 sek

₱1,000 CUP = kr0,4370 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Thụy Điển
1 CUP0.43700 SEK
5 CUP2.18502 SEK
10 CUP4.37003 SEK
20 CUP8.74006 SEK
50 CUP21.85015 SEK
100 CUP43.70030 SEK
250 CUP109.25075 SEK
500 CUP218.50150 SEK
1000 CUP437.00300 SEK
2000 CUP874.00600 SEK
5000 CUP2,185.01500 SEK
10000 CUP4,370.03000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Cuba
1 SEK2.28832 CUP
5 SEK11.44160 CUP
10 SEK22.88320 CUP
20 SEK45.76640 CUP
50 SEK114.41600 CUP
100 SEK228.83200 CUP
250 SEK572.08000 CUP
500 SEK1,144.16000 CUP
1000 SEK2,288.32000 CUP
2000 SEK4,576.64000 CUP
5000 SEK11,441.60000 CUP
10000 SEK22,883.20000 CUP