5.000 currency-names.CUP sang Peso Philippines

Đổi tiền CUP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
11.911,10 php

₱1,000 CUP = ₱2,382 PHP

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Philippines
1 CUP2.38222 PHP
5 CUP11.91110 PHP
10 CUP23.82220 PHP
20 CUP47.64440 PHP
50 CUP119.11100 PHP
100 CUP238.22200 PHP
250 CUP595.55500 PHP
500 CUP1,191.11000 PHP
1000 CUP2,382.22000 PHP
2000 CUP4,764.44000 PHP
5000 CUP11,911.10000 PHP
10000 CUP23,822.20000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Cuba
1 PHP0.41978 CUP
5 PHP2.09889 CUP
10 PHP4.19777 CUP
20 PHP8.39554 CUP
50 PHP20.98885 CUP
100 PHP41.97770 CUP
250 PHP104.94425 CUP
500 PHP209.88850 CUP
1000 PHP419.77700 CUP
2000 PHP839.55400 CUP
5000 PHP2,098.88500 CUP
10000 PHP4,197.77000 CUP