10 Peso Philippines sang currency-names.CUP

Đổi tiền PHP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
4,16 cup

₱1,000 PHP = ₱0,4155 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Cuba
1 PHP0.41552 CUP
5 PHP2.07759 CUP
10 PHP4.15518 CUP
20 PHP8.31036 CUP
50 PHP20.77590 CUP
100 PHP41.55180 CUP
250 PHP103.87950 CUP
500 PHP207.75900 CUP
1000 PHP415.51800 CUP
2000 PHP831.03600 CUP
5000 PHP2,077.59000 CUP
10000 PHP4,155.18000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Philippines
1 CUP2.40664 PHP
5 CUP12.03320 PHP
10 CUP24.06640 PHP
20 CUP48.13280 PHP
50 CUP120.33200 PHP
100 CUP240.66400 PHP
250 CUP601.66000 PHP
500 CUP1,203.32000 PHP
1000 CUP2,406.64000 PHP
2000 CUP4,813.28000 PHP
5000 CUP12,033.20000 PHP
10000 CUP24,066.40000 PHP