10 nghìn currency-names.CUP sang Peso Philippines

Đổi tiền CUP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
23.802,50 php

₱1,000 CUP = ₱2,380 PHP

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Philippines
1 CUP2.38025 PHP
5 CUP11.90125 PHP
10 CUP23.80250 PHP
20 CUP47.60500 PHP
50 CUP119.01250 PHP
100 CUP238.02500 PHP
250 CUP595.06250 PHP
500 CUP1,190.12500 PHP
1000 CUP2,380.25000 PHP
2000 CUP4,760.50000 PHP
5000 CUP11,901.25000 PHP
10000 CUP23,802.50000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Cuba
1 PHP0.42013 CUP
5 PHP2.10063 CUP
10 PHP4.20125 CUP
20 PHP8.40250 CUP
50 PHP21.00625 CUP
100 PHP42.01250 CUP
250 PHP105.03125 CUP
500 PHP210.06250 CUP
1000 PHP420.12500 CUP
2000 PHP840.25000 CUP
5000 PHP2,100.62500 CUP
10000 PHP4,201.25000 CUP